Có 3 kết quả:
晚飯 wǎn fàn ㄨㄢˇ ㄈㄢˋ • 晚饭 wǎn fàn ㄨㄢˇ ㄈㄢˋ • 晩饭 wǎn fàn ㄨㄢˇ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bữa ăn tối, bữa cơm tối
Từ điển Trung-Anh
(1) evening meal
(2) dinner
(3) supper
(4) CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4],餐[can1]
(2) dinner
(3) supper
(4) CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4],餐[can1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evening meal
(2) dinner
(3) supper
(4) CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4],餐[can1]
(2) dinner
(3) supper
(4) CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4],餐[can1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bữa ăn tối, bữa cơm tối
Bình luận 0